Characters remaining: 500/500
Translation

parachute mine

/'pærəʃu:t'main/
Academic
Friendly

Từ "parachute mine" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "mìn thả bằng ". Đây một loại mìn được thiết kế để được thả từ trên cao bằng cách sử dụng , thường được sử dụng trong chiến tranh để tiêu diệt tàu thuyền hoặc các mục tiêu trên mặt đất.

Định nghĩa:

Parachute mine (danh từ) một loại khí nổ được thả từ máy bay , giúp hạ cánh một cách từ từ chính xác hơn đến vị trí mục tiêu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The military deployed parachute mines to target enemy ships."
    • (Quân đội đã thả mìn thả bằng để nhắm vào các tàu thuyền của kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During World War II, the strategic use of parachute mines significantly impacted naval warfare."
    • (Trong Thế chiến II, việc sử dụng chiến lược mìn thả bằng đã ảnh hưởng đáng kể đến chiến tranh hải quân.)
Biến thể của từ:
  • Parachute (danh từ):
  • Mine (danh từ): mìn
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aerial bomb: bom thả từ trên không.
  • Depth charge: mìn sâu, thường được sử dụng để tiêu diệt tàu ngầm.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Drop a bomb: nghĩa đen thả bom, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc đưa ra thông tin bất ngờ hoặc gây sốc.
  • Under fire: bị tấn công hoặc bị chỉ trích, không trực tiếp liên quan đến "parachute mine" nhưng có thể được dùng trong các ngữ cảnh chiến tranh.
Cách sử dụng khác:

Mặc dù "parachute mine" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh quân sự, bạn có thể thấy được đề cập trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu nghiên cứu về chiến tranh.

danh từ
  1. mìn thả bằng

Comments and discussion on the word "parachute mine"